Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
binary
/'bainəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
binary
/ˈbaɪnəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đôi; nhị phân
binary
measure
(âm nhạc) nhịp đôi
binary
fraction
(toán học) phân số nhị phân
* Các từ tương tự:
binary digit
,
binary integer
,
binary logic
,
binary notation
,
binary star
,
binary system
,
Binary variable
adjective
technical
relating to or consisting of two things or parts
binary
stars
relating to or involving a method of calculating and of representing information especially in computers by using the numbers 0 and
binary
digits
/
numbers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content