Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đôi; nhị phân
    binary measure
    (âm nhạc) nhịp đôi
    binary fraction
    (toán học) phân số nhị phân

    * Các từ tương tự:
    binary digit, binary integer, binary logic, binary notation, binary star, binary system, Binary variable