Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bin
/bin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bin
/ˈbɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thùng
a
flour
bin
thùng đựng bột
a
rubbish
bin
bin thùng rác
(từ Anh) như dustbin
xem
dustbin
* Các từ tương tự:
binariants
,
binary
,
binary digit
,
binary integer
,
binary logic
,
binary notation
,
binary star
,
binary system
,
Binary variable
noun
plural bins
[count] a box that is used for storing things
a
storage
/
laundry
bin
Put
the
old
newspapers
in
the
recycling
bin.
chiefly Brit :a can for trash or garbage :dustbin - see also bin liner, binman
verb
bins; binned; binning
[+ obj] Brit informal :to put (something) in the trash
binning
old
newspapers
* Các từ tương tự:
bin liner
,
binary
,
bind
,
binder
,
binding
,
binge
,
bingo
,
binman
,
binocular
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content