Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thùng
    a flour bin
    thùng đựng bột
    a rubbish bin
    bin thùng rác
    (từ Anh) như dustbin

    * Các từ tương tự:
    binariants, binary, binary digit, binary integer, binary logic, binary notation, binary star, binary system, Binary variable