Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bimonthly
/,bai'mʌnθli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bimonthly
/baɪˈmʌnɵli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hai tháng một lần
hai lần mỗi tháng
adjective
occurring every two months
The
group
holds
bimonthly
meetings
in
January
,
March
,
May
,
and
so
on
.
occurring twice a month :semimonthly
The
group
holds
bimonthly
meetings
on
the
first
and
third
Tuesday
of
each
month
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content