Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bimbo
/ˈbɪmboʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -bos
[count] informal :an attractive but stupid woman
Her
husband
ran
off
with
some
bimbo.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content