Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
billy
/'bili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Anh, Úc) (cách viết khác billycan /'bilikæn/)
nồi niêu cắm trại
* Các từ tương tự:
billy-club
,
billy-goat
,
billy-ho
,
billy-jack
,
billy-o
,
billy-oh
,
billyboy
,
billycock
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content