Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cổ) sóng lớn, sóng xô bờ
    cuộn (khói, sương mù)
    Động từ
    cuồn cuộn
    khói bốc lên cuồn cuộn từ ngôi nhà đang cháy

    * Các từ tương tự:
    billowy