Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
billow
/'biləʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
billow
/ˈbɪloʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cổ) sóng lớn, sóng xô bờ
cuộn (khói, sương mù)
Động từ
cuồn cuộn
smoke
billowed
from
the
burning
house
khói bốc lên cuồn cuộn từ ngôi nhà đang cháy
* Các từ tương tự:
billowy
noun
plural -lows
[count] a moving cloud or mass of smoke, steam, etc.
Billows
of
smoke
poured
out
of
the
burning
building
.
billows
of
fog
literary + old-fashioned :a large wave
the
rolling
billows
of
the
sea
verb
-lows; -lowed; -lowing
[no obj]
to move as a large cloud or mass
Clouds
of
smoke
billowed
(
up
)
from
the
chimney
.
to be pushed outward by air
sails
billowing
(
out
)
in
the
breeze
literary + old-fashioned :to rise or roll in waves
the
billowing
ocean
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content