Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
billionaire
/biljə'nəe/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
billionaire
/ˌbɪljəˈneɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tỉ phú
noun
plural -aires
[count] :a rich person who has at least a billion dollars, pounds, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content