Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
billfold
/'bilfəʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
billfold
/ˈbɪlˌfoʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ)
như wallet
xem
wallet
noun
plural -folds
[count] US :a small folding case that holds paper money and credit cards :wallet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content