Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bill of sale
/,biləv'seil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bill of sale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
văn tự
noun
plural bills of sale
[count] :a document saying that something has been sold to a new owner
Do
you
have
the
bill
of
sale
for
the
car
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content