Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bill of exchange
/biləviks't∫eindʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bill of exchange
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
hối phiếu
noun
plural bills of exchange
[count] business :a document that tells a person or business to pay a particular amount of money to another person or business
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content