Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bill broker
/'bilbroukə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Kinh tế) Người môi giới hối phiếu
Người chuyên chắp nối người mua và người bán hối phiếu lại với nhau để lấy tiền hoa hồng. Xem DISCUONT HOUSE
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content