Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bill broker /'bilbroukə[r]/  

  • Danh từ
    (Kinh tế) Người môi giới hối phiếu
    Người chuyên chắp nối người mua và người bán hối phiếu lại với nhau để lấy tiền hoa hồng. Xem DISCUONT HOUSE