Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bilk
/bilk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bilk
/ˈbɪlk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bilk somebody [out] of something
lừa đảo ai lấy cái gì
he
bilked
us
of
all
our
money
nó lừa lấy hết tiền của chúng tôi
* Các từ tương tự:
bilker
verb
bilks; bilked; bilking
[+ obj] chiefly US informal :to cheat or trick (a person or organization) especially by taking money
They
were
convicted
of
bilking
[=
defrauding
,
swindling
]
the
company
(
out
)
of
a
lot
of
money
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content