Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bilge
/bildʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bilge
/ˈbɪlʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đáy tàu
(cách viết khác bilge-water) nước bẩn ở đáy tàu
(tiếng lóng) chuyện nhảm nhí
don't
give
me
that
bilge!
đừng có nói với tôi chuyện nhảm nhí đó!
noun
plural bilges
[count] :the bottom part of the inside of a ship or boat
water
in
the
bilge
[noncount] informal :foolish or worthless statements or information :nonsense
That
magazine
prints
a
lot
of
bilge
about
celebrities
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content