Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bile
/'bail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bile
/ˈbajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính cáu gắt
(sinh vật)
mật (do gan tiết ra)
* Các từ tương tự:
bile-duct
,
bile-stone
,
bilevel resist
noun
[noncount] a yellow or greenish liquid that is made by the liver and that helps the body to digest fats
anger or hatred
One
writer
objected
to
what
she
described
as
the
bile
that
is
spewed
from
the
newspaper's
editorial
page
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content