Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bigot
/'bigət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bigot
/ˈbɪgət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
người tin mù quáng (thường là về tôn giáo, chính trị)
* Các từ tương tự:
bigoted
,
bigotry
noun
plural -ots
[count] disapproving :a person who strongly and unfairly dislikes other people, ideas, etc. :a bigoted person especially; :a person who hates or refuses to accept the members of a particular group (such as a racial or religious group)
He
was
labeled
a
bigot
after
making
some
offensive
comments
.
* Các từ tương tự:
bigoted
,
bigotry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content