Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bight
/bait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bight
/ˈbaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vịnh, eo biển
nút thòng lọng (ở dây)
noun
plural bights
[count] :a curve in a coast or the bay formed by such a curve
the
Bight
of
Benin
the
Great
Australian
Bight
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content