Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
big-hearted
/,big'hɑ:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
big-hearted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
rất tốt bụng
adjective
[more ~; most ~] :generous and kind
a
big-hearted
kid
/
person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content