Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
big-headed
/,big'hedid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
big-headed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tự phụ
adjective
having a large head
a
big-headed
dinosaur
[more ~; most ~] disapproving :sure that you are better or more important than other people :conceited
big-headed
celebrities
/
politicians
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content