Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
big shot
/'big'ʃɔt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
big shot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ lóng) (như) big_bug
noun
plural ~ shots
[count] informal :a powerful or important person
All
the
corporate
big
shots
are
meeting
this
afternoon
.
a
big
shot
in
local
politics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content