Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
big game
/,big'geim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
big game
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thú săn lớn (như voi, sư tử…)
noun
[noncount] :large animals (such as elephants and tigers) that are hunted for sport
They
traveled
to
Africa
to
hunt
big
game
.
a
big-game
hunter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content