Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
big business
/,big'biznis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
big business
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cơ sở kinh doanh lớn
noun
[noncount] large companies considered together as a powerful group
The
tax
proposal
will
be
of
most
benefit
to
big
business
.
an activity or product that makes a large amount of money
Tourism
is
big
business
in
the
region
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content