Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
big band
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ bands
[count] :a large musical group that usually plays jazz music that people dance to
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content