Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bifocals
/,bai'fəʊkəlz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bifocal
/ˈbaɪˌfoʊkəl/
/Brit baɪˈfəʊkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều
kính hai tròng
adjective
of eyeglasses :divided into two parts that help a person to see things that are nearby and things that are far away
bifocal
lenses
/
glasses
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content