Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bidet
/'bi:dei/
/bi:'dei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bidet
/bɪˈdeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chậu rửa đít
noun
plural -dets
[count] :a bowl like a small toilet with faucets that is used for washing your bottom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content