Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bidder
/'bidə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người trả giá; bên trả giá (trong cuộc bán đấu giá)
the
house
went
to
the
highest
bidder
ngôi nhà về tay người trả giá cao nhất
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content