Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bicycle
/'baisikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bicycle
/ˈbaɪsɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe đạp
Động từ
đi xe đạp
* Các từ tương tự:
bicycle-clip
,
bicycler
noun
plural -cycles
[count] :a 2-wheeled vehicle that a person rides by pushing on foot pedals
She
rode
her
bicycle [=
bike
]
to
school
.
They
toured
Europe
on
bicycles
. =
They
toured
Europe
by
bicycle.
Let's
go
for
a
bicycle
ride
[=
ride
our
bicycles
for
pleasure
]
after
work
tonight
. -
compare
tricycle
,
unicycle
verb
-cycles; -cycled; -cycling
[no obj] :to ride a bicycle
She
bicycles
[=
bikes
]
to
work
every
day
.
* Các từ tương tự:
bicycle shorts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content