Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
biblical
/'biblikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
biblical
/ˈbɪblɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] kinh thánh
biblical
language
ngôn ngữ kinh thánh
adjective
relating to, taken from, or found in the Bible
a
biblical [=
scriptural
]
passage
biblical
references
The
city
was
a
center
for
trade
in
biblical
times
. [=
during
the
time
when
some
things
written
about
in
the
Bible
happened
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content