Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (chỉ dùng ở dạng nguyên thể hoặc mệnh lệnh)
    thận trọng, coi chừng
    he told us to beware of pickpockets
    anh ta bảo chúng tôi coi chừng tụi móc túi
    Coi chừng, sơn ướt!