Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bevy
/'bevi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bevy
/ˈbɛvi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đám, bầy
a
bevy
of
beautiful
girl
một đám gái đẹp
đàn chim, đàn cút
noun
plural -ies
[count] :a large group of people or things - usually singular
A
bevy
of
girls
waited
outside
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content