Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cạnh vát (của tấm gương…)
    thước nách (dùng trong nghề mọc…)
    Động từ
    (-ll-; (từ Mỹ) -l-)
    gọt vát mép
    mép được gọt vát

    * Các từ tương tự:
    bevel gear, bevel pinion