Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
betwixt
/bi'twikst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
betwixt
/bɪˈtwɪkst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ, Giới từ
betwixt and between
nửa thế này, nửa thế kia
it's
difficult
buying
clothes
for
ten-year-olds
,
at
the
age
they're
betwixt
and
between
thật khó mua quần áo cho tụi trẻ 10 tuổi, ở độ tuổi này chúng đã nửa lớn, nửa còn là trẻ con
preposition
old-fashioned + literary :between
betwixt and between
in the middle :not completely one thing and not completely the other thing
Politically
,
my
parents
are
betwixt
and
between
.
They're
neither
liberal
nor
conservative
in
their
views
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content