Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

betwixt /bi'twikst/  

  • Phó từ, Giới từ
    betwixt and between
    nửa thế này, nửa thế kia
    thật khó mua quần áo cho tụi trẻ 10 tuổi, ở độ tuổi này chúng đã nửa lớn, nửa còn là trẻ con