Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cấp so sánh của good
    hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn
    anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn
    khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)
    anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ
    to be better off
    khấm khá hơn, phong lưu hơn
    to be better than one's words
    hứa ít làm nhiều
    the better part
    phần lớn, đa số
    no better than
    không hơn gì
    to have seen better days
    đã có thời kỳ khấm khá
    one's better half
    (xem) half
    ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã
    phó từ
    cấp so sánh của well
    hơn, tốt hơn, hay hơn
    đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai
    better late than never
    muộn còn hơn không
    had better
    nên, tốt hơn là
    anh nên đi bây giờ thì hơn
    to know better
    không tin (lời ai nói)
    không dại gì mà làm (một việc gì)
    to think better of it
    thay đổi ý kiến
    Ngoại động từ
    làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện
    cải thiện đời sống của nhân dân
    lập kỷ lục cao hơn
    vượt, hơn
    to better oneself
    đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn
    Danh từ
    người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)
    kính trọng những người hơn mình
    thế lợi hơn
    thắng, thắng thế
    change for worse
    dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)
    Danh từ+ (bettor) /'betə/
    người đánh cuộc, người đánh cá