Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
betrayer
/bi'treiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
kẻ phản bội
a
betrayer
of
his
country
kẻ phản bội tổ quốc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content