Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
betoken
/bi'təʊkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
betoken
/bɪˈtoʊkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
là dấu hiệu của, báo hiệu
milder
weather
betokening
the
arrival
of
spring
thời tiết êm dịu hơn báo hiệu mùa xuân đang đến
verb
-kens; -kened; -kening
[+ obj] formal :to show (something) :to be a sign of (something)
His
strong
handshake
betokens
[=
indicates
,
bespeaks
]
his
self-confidence
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content