Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
betel nut
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ nuts
[count] :the seed of an Asian tree that is chewed with betel by some people in southeastern Asia
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content