Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bestride
/bi'straid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bestride
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(bestrode; bestridden)
ngồi giạng chân trên; đứng giạng chân trên
bestride
a
horse
ngồi giạng chân lên lưng ngựa
bestride
a
ditch
đứng giạng chân trên hai bờ mương
verb
/bɪˈstraɪd/ -strides; -strode /-ˈstroʊd/ ; -striding
[+ obj] literary :to sit or stand with one leg on either side of (something) :straddle
a
giant
that
bestrode
the
river
-
often
used
figuratively
the
time
when
the
Roman
Empire
bestrode
the
world
[=
had
great
power
over
the
world
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content