Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (bestrode; bestridden)
    ngồi giạng chân trên; đứng giạng chân trên
    bestride a horse
    ngồi giạng chân lên lưng ngựa
    bestride a ditch
    đứng giạng chân trên hai bờ mương