Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bestow
/bi'stəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bestow
/bɪˈstoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bestow
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(+ on, upon)
tặng cho, ban cho
an
honour
bestowed
on
her
by
the
king
một vinh dự nhà vua ban cho bà
* Các từ tương tự:
bestowal
verb
-stows; -stowed; -stowing
[+ obj] formal :to give (something) as a gift or honor
The
university
bestowed
on
/
upon
her
an
honorary
degree
.
verb
The country has bestowed its highest honours on her
confer
give
award
present
donate
grant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content