Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bestir
/bi'stɜ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(-rr-)
bestir oneself
(đùa)
hoạt động lên; trở nên bận rộn
he
was
too
lazy
to
bestir
himself
even
to
answer
the
telephone
hắn lười đến mức không muốn nhấc ống nói lên trả lời điện thoại
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content