Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bespeak
/bi'spi:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bespeak
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(bespoke; bespoke hoặc bespoken)
chứng tỏ, cho thấy
his
polite
manner
bespoke
the
gentleman
tác phong lễ độ của anh ta chứng tỏ anh ta là một người lịch sự
verb
/bɪˈspiːk/ -speaks; -spoke /bɪˈspoʊk/; -spoken /bɪˈspoʊkən/; -speaking
[+ obj] formal :to be evidence of (something) :to be a sign of (something)
Her
newest
album
bespeaks
a
great
talent
for
writing
songs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content