Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
besotted
/bi'sɒtid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
besotted
/bɪˈsɑːtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ) (+ by, with)
bị làm mê mẩn
he
is
totally
besotted
with
the
girl
cậu ta hoàn toàn bị cô gái làm mê mẩn
adjective
[more ~; most ~] :loving someone or something so much that you cannot think clearly
her
besotted
lover
He
was
completely
besotted
with
/
by
her
. [=
infatuated
with
her
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content