Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
besmirch
/bi'smɜ:t∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
besmirch
/bɪˈsmɚʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(cách viết khác smirch)
bôi nhọ
besmirch
somebody's
reputation
bôi nhọ thanh danh của ai
verb
-smirches; -smirched; -smirching
[+ obj] :to cause harm or damage to (the reputation of someone or something)
He
has
besmirched
[=
sullied
]
her
reputation
/
name
/
honor
by
telling
lies
about
her
. [=
he
has
caused
people
to
have
a
low
opinion
of
her
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content