Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Giới từ
    ngoài, ngoài ra, trừ ra
    there will be five of us for dinner, besides John
    sẽ có năm chúng tôi ăn cơm, ngoài John ra
    she has no relations besides an aged aunt
    chị không có bà con nào ngoài một bà cô già
    Phó từ
    ngoài ra, cũng
    Peter là con út của tôi, ngoài ra còn có ba cháu nữa