Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt-) (beset)
    bao vây; bám riết
    cuộc hành trình đầy rẫy hiểm nguy
    những cám dỗ bám riết theo tất cả chúng ta

    * Các từ tương tự:
    besetting