Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (besought hoặc beseeched)
    cầu xin, van nài
    spare himI beseech you
    xin tha cho nó, tôi van ông
    chị ta cầu xin sự lượng thứ của ông ấy

    * Các từ tương tự:
    beseeching, beseechingly