Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chỗ ngủ (trên tàu thủy, xe lửa)
    chỗ thả neo
    find a safe berth
    tìm được nôi thả neo an toàn
    (khẩu ngữ) chỗ làm; việc làm
    a cosy berth
    chỗ làm dễ chịu
    give somebody (something) a wide berth
    xem wide
    Động từ
    (thường ở dạng bị động) thu xếp chỗ ngủ cho
    sáu hành khách có thể xếp chỗ ngủ ở boong dưới
    neo (tàu) ở cảng, neo (tàu) ở nơi thích hợp
    thả neo, đến nơi đỗ (tàu thủy)
    con tàu khách thả neo lúc giữa trưa