Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bereft
/bi'reft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bereft
/bɪˈrɛft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ) (+ of)
bị cướp đi
be
bereft
of
speech
[bị cướp] mất khả năng nói
bereft
of
hope
mất hết hi vọng
adjective
sad because a family member or friend has died
the
young
soldier's
bereft [=(
more
commonly
)
bereaved
]
mother
bereft of
not having (something that is needed, wanted, or expected)
They
appear
to
be
completely
bereft
of
new
ideas
. [=
to
be
completely
without
new
ideas
]
He
was
bereft
of
all
hope
.
a
man
bereft
of
reason
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content